|
Thùng nhựa đặc PTC531
Mã sản phẩm: PTC531 Trạng thái: CÒN HÀNG
Kích thước : |
503 x 335 x 149 mm |
Bảo hành : |
|
Màu sắc : |
Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ |
|
Giá bán(Giá chưa bao gồm thuế GTGT)
|
|
|
|
|
Mô tả chi tiết
Thùng nhựa đặc PTC531
Kích thước ngoài
|
503 x 335 x 149 mm
|
Kích thước trong
|
469 x 301 x 136 mm
|
Tải trọng
|
12 kg
|
Chất liệu
|
Nhựa PPC
|
Màu sắc
|
Vàng, xanh
|
Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card, tạo vách ngăn, nắp đậy theo yêu cầu Quý khách hàng.
STT |
MA SP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÀU SẮC |
HÌNH ẢNH |
1 | KPT01 | 380 x 230 x 140 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 2 | KPT02 | 515 x 430 x 225 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 3 | YM002 | 580x380x210 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 4 | YM003 | 445 x 305 x 125 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 5 | YM006 | 300 x 208 x 42 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 6 | YM008 | 640 x 390 x 240 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 7 | G1 | 650 x 445 x 330 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 8 | HS0199 | 780 x 500 x 430 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 9 | HS017 | 610 x 420 x 250 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 10 | HS019 | 610 x 420 x 310 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 11 | HS025 | 610 x 420 x 100 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 12 | HS026 | 610 x 420 x 390 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 13 | G50 | 595 x 401 x 310 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 14 | HS011 | 715 x 465 x 330 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 15 | HS012 | 505 x 350 x 310 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 16 | HS013 | 560 x 375 x 300 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 17 | HS015 | 1186 x 886 x 668 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 18 | HS018 | 525 x 370 x 215 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 19 | HS022 | 850 x 630 x 525 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 20 | HS028 | 535 x 350 x 285 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 21 | QL029 | 460 x 320 x 280 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 22 | YM005 | 850x635x455 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 23 | A4 | 235 x 155 x 80 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 24 | 8TR | 610 x 420 x 360 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 25 | HS027 | 665 x 450 x 430 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 26 | HS004 | 610 x 420 x 310 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 27 | HS002 | 525 x 355 x 150 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 28 | HS005 | 610 x 420 x 390 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 29 | HS008 | 610 x 420 x 150 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 30 | HS009 | 10 x 420 x 190 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 31 | HS010 | 610 x 420 x 100 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 32 | HS016 | 595 x 400 x 190 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 33 | HS014 | 610 x 420 x 250 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 34 | Màng nhựa PVC | | Trắng | | 35 | Màng nhựa PVC chống tĩnh điện | | | | 36 | Dây dai PP | | Vàng,Xanh | | 37 | Dây dai PET trơn và garo | | Nâu,Vàng,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 38 | Màng xốp hơi | | Trắng | | 39 | Màng xốp hơi chống tĩnh điện | | Đỏ | | 40 | Màng xốp Foam | | Trắng | | 41 | Màng stretch film | | Trắng | | 42 | Thớt nhựa công nghiệp | | Trắng | | 43 | TR60L | 470 x 420 x H 645 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 44 | TR120L | 575 x 480 x H 930 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 45 | Thùng rác nhựa TR150L | 630 x 480 x H 950 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 46 | TR240L | 730 x 580 x H 1080 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 47 | TR240LH | | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 48 | TR90LH | 550 x 420 x H 900 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 49 | Thùng phuy nhựa 120 lít | Ø 430 x H 760 mm (+/- 10 mm) | Xanh | | 50 | Thùng phuy nhựa 220 lít có đai sắt | Ø580 x H 930 mm (+/- 10 mm) | Xanh | | 51 | Thùng phuy nhựa 220 lít nắp nhỏ | Ø 574 x H 890 mm (+/- 10 mm) | Xanh | | 52 | Xe gom rác | 400L, 500L | | | 53 | B4 | 510 x 340 x H170 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 54 | TV750 | 1510 x 1100 x 720 mm | Xanh | | 55 | TT1000 | Ø1460 x Ø1180 x H790 mm | Xanh | | 56 | TV500 có nắp | Ø1080 x Ø820 x H770 mm | Xanh dương | | 57 | A7 | 360 x 296 x 138 mm | Vàng,Xanh | | 58 | B5 | 600 x 388 x 300 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 59 | B6 | 438 x 293 x 252 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 60 | B8 | 520 x 424 x 220 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 61 | B11 | 630x420x144 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 62 | B12 | 350 x 253.5 x 100 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 63 | TV30 | 640 x 450 x 160 mm | Xanh dương | | 64 | TV50 | 670 x 510 x 260 mm | Xanh dương | | 65 | TV100 | 850 x 650 x 310 mm | Xanh dương | | 66 | TV200 | 910 x 760 x 410 mm | Xanh dương | | 67 | TV300 | 1120 x 910 x 410 mm | Xanh dương | | 68 | TV500 | 1320 x 950 x 660 mm | Xanh dương | | 69 | TT200 | Ø760 x Ø600 x H590 mm | Xanh dương | | 70 | TT250 | Ø870 x Ø650 x H600 mm | Xanh dương | | 71 | TT350 | Ø970 x Ø750 x H680 mm | Xanh dương | | 72 | TT400 | Ø1270 x Ø1100 x H430 mm | Xanh dương | | 73 | TT500 | Ø1080 x Ø820 x H770 mm | Xanh dương | | 74 | TT750 | Ø1280 x Ø1020 x H770 mm | Xanh dương | | 75 | TT1500 | Ø1720 x Ø1440 x H820 mm | Xanh dương | | 76 | TT2000 | Ø1940 x Ø1650 x H840 mm | Xanh dương | | 77 | TT3000 | Ø2290 x Ø2000 x H870 mm | Xanh dương | | 78 | XD750 | 128 x 101 x 75 cm | Xanh dương | | 79 | A3 | 370 x 305 x 160 mm | Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 80 | Nắp thùng nhựa | 610x420x2,5 mm | Cam,Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 81 | TR660 | Dung tích 660 lít | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 82 | T25 | 445 x 325 x 240 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 83 | CN85 | Dung tích 85 lít | Trắng,Xanh dương | | 84 | TN 160L | Dung tích 160 lít | Đỏ | | 85 | Vỏ thùng sơn 20 lít | Dung tích 20 lít | Trắng | | 86 | DA90 | 700 x 490 x 410 mm | Trắng | | 87 | AS9550 | 696 x 480 x 403 mm | Trắng | | 88 | DCS 101 | 480 x 590 x 370 mm | Xanh dương | | 89 | DCS 402 | 325 x 500 x 177 mm | Vàng,Xanh dương,Đỏ | | 90 | DCS 502 | 290x375x177 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 91 | Can nhựa 20 lít | Dung tích 20 lít | Trắng | | 92 | Can nhựa 30 lít | Dung tích 30 lít | Trắng | | 93 | Card | 100x70 mm | Trắng | | 94 | RV90L | 410 x 500 x 900 mm | Xanh dương | | 95 | TRD 80L | | Vàng,Xanh dương | | 96 | TR90LK | 530x460x740 (mm) | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 97 | Composite TR120L | Dung tích 120 lít | Cam,Vàng,Xanh,Đen | | 98 | Composite TR240L | Dung tích 240 lít | Cam,Nâu,Vàng,Xanh rêu,Đen | | 99 | TR BB90L | 480 x 480 x 870 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu,Đen | | 100 | TR1000L | Dung tích 1000 lít | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 101 | TRC60L | 440 x 340 x 730 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 102 | TRC90L | 480 x 380 x 870 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 103 | TRC50L | 440 x 280 x 700 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 104 | PRL3-50-150 Lít | | Cam,Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 105 | FTR010 | 1200 x 800 x 1050 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 106 | Thùng giữ lạnh 100 lít | 810 x 480 x 450 mm | Đỏ | | 107 | Thùng giữ lạnh 100 lít có đế | 800 x 465 x 500 mm | Đỏ | | 108 | Thùng giữ lạnh 200 lít | 960 x 570 x 600 mm | Đỏ | | 109 | Thùng giữ lạnh 350 lít | 1170 x 730 x700 mm | Đỏ | | 110 | Thùng giữ lạnh 400 lít | 1100 x 680 x 840 mm | Đỏ | | 111 | Thùng giữ lạnh 450 lít | 1080 x 800 x 900 mm | Đỏ | | 112 | Thùng giữ lạnh 800 lít | 1340 x 1060 x 1000 mm | Đỏ | | 113 | Thùng giữ lạnh CB | Dung tích lớn | Đỏ | | 114 | Thùng đá nhựa 85 lít | Dung tích 85 lít | Đỏ | | 115 | Thùng đá nhựa 70 lít | Dung tích 70 lít | Đỏ | | 116 | Thùng đá nhựa 65 lít | Dung tích 65 lít | Đỏ | | 117 | Thùng giữ lạnh 55 lít | Dung tích 55 lít | Đỏ | | 118 | Thùng đá nhựa 34 lít | Dung tích 34 lít | Đỏ | | 119 | Thùng đá nhựa 24 lít | Dung tích 24 lít | Đỏ | | 120 | Thùng đá nhựa 20 lít | Dung tích 20 lít | Đỏ | | 121 | Thùng đá nhựa vuông 6 lít | | Đỏ | | 122 | Thùng đá nhựa vuông 12 Lít | Dung tích 12 lít | Đỏ | | 123 | Thùng đá nhựa 125 lít | | Đỏ | | 124 | Thùng đá nhựa 200 lít | Dung tích 200 lít | Đỏ | | 125 | Ca nhiệt | | Cam,Vàng,Xanh,Đỏ | | 126 | Bình đá tròn 7 lít | Ø 250 x 300 mm | Nâu,Vàng,Xanh,Đỏ | | 127 | Bình đá tròn 10 lít có vòi | | Cam,Nâu,Trắng,Vàng,Xanh,Đỏ | | 128 | Bình đá nhựa tròn 9 lít | Ø 220 x 365 mm | Cam,Nâu,Trắng,Vàng,Xanh,Đen,Đỏ | | 129 | Bình đá nhựa tròn 26 lít | Ø 400 x 480 mm | Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xanh dương,Đỏ | | 130 | Bình đá nhựa tròn 12 lít sọc | Ø 315 x 350 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xanh,Đỏ | | 131 | Bình đá tròn 9 lít sọc | Ø 260 x 330 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh lá,Đỏ | | 132 | Bình đá nhựa tròn 7 lít | Ø 250 x 290 mm | Cam,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 133 | Bình đá nhựa tròn 6 lít | Ø 200 x 310 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh lá,Đỏ | | 134 | Bình đá nhựa tròn 5 lít | Ø 220 x 265 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 135 | Bình đá nhựa tròn 4 lít | Ø 200 x 300 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 136 | Bình đá nhựa tròn 3 lít | Ø 150 x 260 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 137 | Keo cây silicon | Có nhiều kích thước khác nhau | Trắng | | 138 | Keo hạt silicon | Dạng hạt nhỏ | Trắng | | 139 | Thung phuy sắt nắp nhỏ | Dung tích 200 lit | Vàng,Xanh,Đỏ | | 140 | Thùng phuy sắt nắp lớn | Dung tích 200 lít | Vàng,Xanh,Đỏ | | 141 | Thùng phuy nhựa 50 lít | Dung tích 50 lít | Xanh | | 142 | BG08 | Dung tích 100 lít | Xanh | | 143 | C3 | 850x627x536 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 144 | 305 | 348 x 348 x H 40 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 145 | 295 | 380 x 260 x H 50 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 146 | 293 | 347 x 265 x H 70 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 147 | 286 | 320 x 320 x H 50 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 148 | 484 | 430 x 287 x H 32 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 149 | 352 | 390 x 320 x H 50 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 150 | B15 | 350x300x125 mm | Xanh dương | | 151 | DA15 | 440 x 310 x 210 mm | Trắng | | 152 | DA30 | 520 x 320 x 275 mm | Trắng | | 153 | DA55 | 610 x 403 x 320 mm | Trắng | | 154 | DA120 | 745 x 530 x 450 mm | Trắng | | 155 | DA140 | 785 x 560 x 470 mm | Trắng | | 156 | NBC301 | 515x420x145 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 157 | NBC302 | 510x360x140 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 158 | NBC303 | 508x360x157 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 159 | PAC602 | 600 x 400 x 240 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 160 | PJB200C | 865 x 620 x 530 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 161 | PJB100 | 685 x 485 x 415 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 162 | PJB600/PJB600C | 1465 x 945 x 690 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 163 | PJB625G/PJB625GC | 1100x1100x775 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 164 | PJB625p/625PC | 1100 x 1100 x 775 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 165 | PMC406 | 555 x 395 x 310 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 166 | PMP302 | 483 x 333 x 70 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 167 | PSN112P | 625 x 445 x 320 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 168 | PTC433 | 480 x 380 x 295 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 169 | PTC831 | 838 x 335 x 195 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 170 | PTC851 | 1165 x 320 x 150 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 171 | HS020 - SH | 585x385x180 mm | Tím,Vàng,Xanh,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 172 | HS027-SH | 522x349x142.8 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 173 | HS029 | 620x430x310 mm | Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 174 | HS030 | 620x430x310 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 175 | HS031 | 620x430x382 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 176 | HS032 | 620x430x382 mm | Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 177 | HS033 | 517.8x351xH143.5 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 178 | HS034 | 600x420x260 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 179 | STC008 | 490x360x135 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 180 | STC009 | 400x280x120 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 181 | Sọt 5 bánh xe đặc | 780x530x430 mm | Cam,Trắng,Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 182 | Thùng rác lật đại | 430x430x700 mm | Nâu,Xám,Xanh dương | | 183 | Thùng rác lật trung | 320x320x510 mm | Nâu,Xám,Xanh dương | | 184 | Giá để khay | Theo yêu cầu | Nâu,Xám | | 185 | Xe vắt nước lau sàn 1 xô | Dung tích 36L | Vàng | | 186 | Xe vắt nước lau sàn 2 xô | Dung tích 46 Lít | Vàng,Xanh dương | | 187 | TR100L | 550x450x850 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 188 | Rổ 4 sóng đặc vuông | 520 x 424 x 220 mm | Cam,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 189 | Thùng nhựa trong | 62 x 44.5 x 32 cm | Trắng | | 190 | A2 | 610 x 380 x 206 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 191 | SB2 | 189 x 110 x 86 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 192 | B1 | 610 x 420 x 200 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 193 | NP1,2,3 | 160 x 100 x 70 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 194 | B2 | 455 x 270 x 120 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 195 | SB1 | 109 x 95 x 52 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 196 | B3 | 460x330x182 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 197 | FLC | 250 x 154 x 120 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 198 | B7 | 370 x 280 x 125 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 199 | FLB | 355 x 200 x 137 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 200 | B9 | 495 x 395 x 115 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 201 | FLA | 477 x 200 x 176 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 202 | B10 | 495 x 395 x 235 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 203 | DT4 | 490 x 300 x 170 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 204 | HS006 | 530 x 430 x 110 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 205 | DT3 | 340 x 210 x 140 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 206 | HS003 | 610x420x190 | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 207 | DT2 | 250 x 150 x 110 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 208 | HS007 | 610 x 420 x 150 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 209 | DT1 | 180 x 120 x 80 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh lá,Đỏ | | 210 | A9 | 482 x 308 x 178 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 211 | A8 | 354 x 210 x 143 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 212 | A6 | 240 x 155 x 125 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 213 | A5 | 200 x 136 x 90 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | |
|
Mr Đại (Zalo) - 0931.67.67.58
Ms Hải Yến (Zalo) 0916.554.610
|
Đánh giá sản phẩm
(Dựa trên 0 đánh giá)
0
Chúng tôi muốn biết ý kiến của bạn
Đánh giá sản phẩm