Càng bánh xe vit trắng có khóa
|
Càng bánh xe vit trắng có khóa
Mã sản phẩm: Càng bánh xe vit trắng có khóa Trạng thái: CÒN HÀNG
Kích thước : |
|
Màu sắc : |
Trắng |
|
Giá bán(Giá chưa bao gồm thuế GTGT)
|
|
|
|
|
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật :
Mã hàng
|
|
50A11
|
65A11
|
75A11
|
100A11
|
Trọng tải
|
Kg
|
50
|
60
|
60
|
60
|
Màu sắc
|
|
Trắng
|
Trắng
|
Trắng
|
Trắng
|
Mạ kềnh (Xi)
|
|
Nikken/ Kẽm
|
Nikken/ Kẽm
|
Nikken/ Kẽm
|
Nikken/ Kẽm
|
Chất liệu
|
|
nhựa PA - thép
|
nhựa PA - thép
|
nhựa PA - thép
|
nhựa PA - thép
|
Đường kính bánh xe
|
mm
|
50
|
65
|
75
|
100
|
Độ dày bánh xe
|
mm
|
21
|
25
|
25
|
28
|
Tổng chiều cao chân đế
|
mm
|
71
|
90
|
102
|
130
|
Trọng lượng bánh xe
|
Kg
|
0.20
|
0.26
|
0.28
|
0.80
|
Kích thước vít
|
M/ mm
|
12 x 35
|
12 x 35
|
12 x 35
|
16 x 40
|
STT |
MA SP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÀU SẮC |
HÌNH ẢNH |
1 | X550 | | Đỏ | | 2 | X485 | | Đỏ | | 3 | X370C | | Đỏ | | 4 | X370 | | Đỏ | | 5 | XTB100DN | | Xanh,Đen | | 6 | XTH250 S2 KH | | Đỏ | | 7 | XTH250 S2 | | Đỏ | | 8 | XTH250 S1 | | Đỏ | | 9 | XTH200T | | Đỏ | | 10 | XTH200N | | Đỏ | | 11 | XTH200L | | Đỏ | | 12 | XTH130T | | Đỏ | | 13 | XTH130N | | Đỏ | | 14 | XTH130L | | Đỏ | | 15 | XTL130 T2 | | Xám,Xanh | | 16 | XTL130 DS | | Xám,Xanh | | 17 | XTB100 T3 | | Xám,Xanh | | 18 | XTB100 T2 | | Xám,Xanh | | 19 | XTB100 DG | | Xám,Xanh | | 20 | XTB100 D | | Xám,Xanh | | 21 | Bánh xe PU 185x50 | 185x50 mm | Nâu,Xanh | | 22 | Bánh xe PU xe nâng tay | 80x70, 80x90 mm | Nâu,Xanh | | 23 | Càng bánh xe tải nặng lớn kiểu L xoay có khóa | | Xám,Xanh dương | | 24 | Càng bánh xe tải nặng lớn kiểu L xoay không khóa | | Xám,Xanh | | 25 | Càng bánh xe tải nặng lớn kiểu L cô định | | Nâu,Xám,Xanh | | 26 | H350C | | Xám,Đen,Đỏ | | 27 | H350 | | Xám,Đen,Đỏ | | 28 | H250 | | Xám,Đen,Đỏ | | 29 | H250C | | Xám,Đen,Đỏ | | 30 | H200 | | Nâu,Xám,Đen | | 31 | H200C | | Nâu,Xám,Đen | | 32 | H150 | | Nâu,Xám,Đen | | 33 | H150C | | Nâu,Xám,Đen | | 34 | H130 | | Đen | | 35 | H130C | | Đen | | 36 | H100 | | | | 37 | H100C | | Đen | | 38 | Càng bánh xe cố định đỏ | | Đỏ | | 39 | Càng bánh xe đế đỏ có khóa | | | | 40 | Càng bánh xe vít đỏ thắng hậu | | Đỏ | | 41 | Càng bánh xe đế đỏ thắng hậu | | Đỏ | | 42 | Càng bánh xe vít đỏ không khóa | | Đỏ | | 43 | Càng bánh xe đế đỏ không khóa | | Đỏ | | 44 | Càng bánh xe cố định đen | | Đen | | 45 | Càng bánh xe vít đen không khóa | | Đen | | 46 | Cáng bánh xe vít đen có khóa | | Đen | | 47 | Càng bánh xe đế đen không khóa | | Đen | | 48 | Càng bánh xe đế đen có khóa | | Đen | | 49 | Càng bánh xe cố định trắng | | Trắng | | 50 | Càng bánh xe vít trắng không khóa | | Trắng | | 51 | Càng bánh xe đế trắng không khóa | | Trắng | | 52 | Càng bánh xe đế trắng có khóa | | Trắng | | 53 | Càng bánh xe cố định xanh | | Xanh | | 54 | Càng bánh xe vít xanh không khóa | | Xanh | | 55 | Càng bánh xe R200 di động | | Đen | | 56 | Càng bánh xe R200 di động có khóa | | Đen | | 57 | Càng bánh xe R200 cố định | | Đen | | 58 | Càng bánh xe R di động | | Đen | | 59 | Càng bánh xe R di động có khóa | | Đen | | 60 | Càng bánh xe R cố định | | Đen | | 61 | Càng bánh xe R vít PP trắng không khóa | | Trắng | | 62 | Càng bánh xe R vít PP trắng có khóa | | Trắng | | 63 | Càng bánh xe R đế không khóa | | Trắng | | 64 | Càng bánh xe R đế có khóa | | Trắng | | 65 | Bánh xe 400-8 TN | | Cam,Đen | | 66 | Bánh xe 400-8 2M | | Đen,Đỏ | | 67 | Bánh xe 300-8 2M | | Xanh lá,Đen | | 68 | Bánh xe 300-8 1M | | Đen,Đỏ | | 69 | Bánh xe 250-8 2M | | Đen,Đỏ | | 70 | Bánh xe 350-4 MH | | Vàng,Đen | | 71 | Bánh xe 350-4 ML | | Xanh lá,Đen | | 72 | Bánh xe 250-4 MH | | Vàng,Đen | | 73 | Bánh xe 250-4 ML | | Đen,Đỏ | | 74 | Bánh xe 12x3 | | Xám,Đen | | 75 | Bánh xe 12x2 | | Xám,Đen | | 76 | Bánh xe 10x3 | | Xám,Đen | | 77 | Bánh xe 10x2 1/2 | | Xám,Đen | | 78 | Bánh xe 10x2 | | Xám,Đen | | 79 | Bánh xe 8x3 | | Xám,Đen | | 80 | Bánh xe B8 | | Xám,Đen | | 81 | Bánh xe 8x2 | | Xám,Đen | | 82 | Bánh xe B6 | | Xám,Đen | | 83 | Bánh xe 6x2 | | Xám,Đen | | 84 | Bánh xe B5 | | Xám,Đen | | 85 | Bánh xe 125 x 45 | | Xám,Đen | | 86 | Bánh xe B4 | | Xám,Đen | | 87 | Bánh xe 100 x 38 | | Xám,Đen | | 88 | Mâm sắt 16x650-8 MH1 | | Đỏ | | 89 | Mâm sắt 350-6 MH3 | | Nâu | | 90 | Mâm sắt 350-4 MH1 | | Nâu | | 91 | Mâm sắt 350-4 MH2 | | Đỏ | | 92 | Mâm sắt 400-8 MH2 | | Trắng | | 93 | Mâm sắt 350-6 MH2 | | Vàng | | 94 | Mâm sắt 250-4 MH2 | | Vàng | | 95 | Càng B/xe M Di Động Có Khóa Bánh ĐẶC | | Đen | | 96 | Càng B/xe M Di Động Bánh ĐẶC | | Đen | | 97 | Càng B/xe M Cố Định Bánh ĐẶC | | Đen | | 98 | Càng B/xe Di Động Có khóa Bánh Nhựa PU | | Xanh | | 99 | Càng B/xe M Cố Định Bánh Xe Nhựa PU | | Xanh | | 100 | Càng B/xe M Di Động Bánh Xe Nhựa PU | | Xanh | | 101 | NP-301 | 900x600x870 mm | Trắng | | 102 | PB-105 | 710x455x855 mm | Xám | | 103 | PB-104 | 710x455x855 mm | Nâu,Trắng,Xám | | 104 | PB-101 | 710x455x880 mm | Nâu,Trắng,Xám | | 105 | NF-327 | 920x610x1050 mm | Nâu,Trắng,Xám | | 106 | NF-307 | 920x610x920 mm | Nâu,Trắng,Xám | | 107 | NB-105 | 740x480x850 mm | Nâu,Trắng,Xám | | 108 | NB-104 | 740x480x850 mm | Nâu,Trắng,Xám | | 109 | NB-101 | 740x480x850 mm | Nâu,Trắng,Xám | |
|
Mr Đại (Zalo) - 0931.67.67.58
Ms Hải Yến (Zalo) 0916.554.610
|
Đánh giá sản phẩm
(Dựa trên 0 đánh giá)
0
Chúng tôi muốn biết ý kiến của bạn
Đánh giá sản phẩm